|   | Đại Nguyện Thứ 42, Thanh Tịnh Giải Thoát | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 226. TT Thích Nguyên Tạng, Thiền Sư Vạn Phong Thời Ủy | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tâm Thanh Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 15, Tùy Nguyện Tu Đoản | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 46, Tùy Nguyện Văn Pháp | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 30/Tam Tổ Tăng Xán (497-602) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 27, Nhất Thiết Nghiêm Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 14, Thanh Văn Vô Số | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 34/ Tổ Sư Thanh Nguyên Hành Tư (660-740) | Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 21: Tam Thập Nhị Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 45: Phổ Đẳng Tam Muội | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 48: Đắc Tam Pháp Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thanh Tịnh Tu Đa La | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 281.  Thiền Sư Khánh Hỷ, Tăng Thống Triều Đại nhà Lý |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 190 . Thiền Sư Tây Đường Trí Tạng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 17. Tổ Tăng Già Nan Đề (Sanghanandi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 193. Thiền Sư Huệ Tạng Thạch Củng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 243 . Thiền Sư Khương Tăng Hội, Sơ Tổ của Thiền tông Việt Nam | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 301. Thiền Sư Trường Nguyên (1110 - 1165)  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 261.  Phật Giáo Thời Nguyễn (1613-1945) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 186.Thiền Sư Nam Tuyền Phổ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 1 và 2 :  Quốc Vô Ác Đạo & Bất Đọa Ác Đạo | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 3 và 4: Thân Chơn Kim Sắc & Hình Sắc Tương Đồng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 5, Túc Trí Mạng Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 10, Bất Tham Kế Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 11, Trú Định Chứng Diệt | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 12, Quang Minh Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 13, Thọ Mạng Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 16, Bất Văn Ác Danh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 17: Chư Phật Xưng Tán | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 18:  Thập Niệm Tất Sanh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 19: Lâm Chung Tiếp Dẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 20:  Dục Sanh Quá Toại  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 23: Cúng Dường Chư Phật  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 24 : Cung Cụ Tùy Ý | |TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 26, Na La Diên Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 29: Tụng Kinh Đắc Huệ  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 30, Tuệ Biện Vô Ngại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 31, Chiếu Kiến Thập Phương  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 32, Bửu Hương Diệu Nghiêm  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 32, Bát Cơm Hương Tích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 35, Thoát Ly Nữ Thân  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 38, Y Thực Tùy Niệm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 39, Lạc Như Lậu Tận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 40, Thọ Trung Hiện Sát | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 41, Chư Căn Vô Khuyết | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 43, Văn Danh Đắc Phước | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 44, Tu Hành Túc Đức | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 47, Văn Danh Bất Thối | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tứ Hoằng Thệ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thiền Sư Đạo Nguyên Hy Huyền |  117 TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 304. Thiền Sư Nguyện Học  (? - 1174)  Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông   TT. Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 238. Thiền Sư Nguyên Thiều Siêu Bạch, Tổ 33 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 302. Thiền Sư Tịnh Lực (1112 - 1175)   |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 293. Thiền Sư Tịnh Thiền (1121 - 1193) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 287. Thiền Sư Bổn Tịnh (1100 - 1176)  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 34/ Thiền Sư Bổn Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thiền Sư Thủ Sơn Tỉnh Niệm (926-993) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 306. Thiền Sư Tịnh Giới (? - 1207) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 297. Thiền Sư Tịnh Không (1091- 1170)  Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 257. Thiền Sư Ma Ha (gốc người Chiêm Thành) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 251.Thiền Sư Cảm Thành (? – 860) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 248. Thiền Sư Thanh Biện, đời thứ 4 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thanh Lương Nguyệt | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 37/ Thiền Sư Đàm Thạnh || TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 239 . Thiền sư Minh Hải Pháp Bảo, Sơ Tổ Thiền Phái Chúc Thánh tại VN.  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 260. Bát Nhã Tâm Kinh (phần 2) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 259.  Bát Nhã Tâm Kinh (phần 1) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Sức Mạnh của Tâm Từ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tứ Vô Lượng Tâm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Phát Bồ Đề Tâm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tam Tổ Thương Na Hòa Tu | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 270 . Thiền Sư Bảo Tánh, Thiền Sư Minh Tâm | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 227. Thiền Sư Bảo Tạng Phổ Trì, Tổ 22 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 22: Nhất Sanh Bổ Xứ | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 28:  Đạo Thọ Cao Hiển | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 33, Mông Quang Nhu Nhuyến | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 34, Văn Danh Đắc Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng | - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 36, Thường Tu Phạm Hạnh | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Nguyện Thứ 37, Thiên Nhơn Trí Kính | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thiền Sư Cao Phong Nguyên Diệu (1238-1295) Tổ thứ 18 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 225.Thiền Sư Thiên Nham Nguyên Trường (1284-1357)Tổ 20 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thỉnh Vấn Cuối Tuần | TT Nguyên Tạng, Cư Sĩ Nguyên Toàn, Cư Sĩ Thị Nghĩa, Cư Sĩ Quảng Hải ️ - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Lễ Tang Cụ Ông Nguyên Lượng Nguyễn Văn Độ (1935-2021) - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 245 . Thiền Sư Thích Huệ Thắng (thế kỷ thứ 6)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 244 . Thiền Sư Thích Đạo Thiền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 242 . Hòa Thượng Thích Thiện Siêu  (1921-2001) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 305. Thiền Sư Minh Trí (? - 1196) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 300. Thiền Sư Tín Học (?_1190) |   TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 299 . Thiền Sư Đại Xả (1120 - 1180) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 289. Thiền Sư Chân Không (1046–1100), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 288. Thiền Sư Trí Thiền (đời 16 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 284 .Thiền Sư Không Lộ, Đời thứ 09, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 283. Thiền Sư Pháp Dung (?_1174) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 282. Thiền Sư Giới Không (đời 15 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 280 . Thiền Sư Minh Không, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 278 . Thiền Sư Bổn Tịch (Đời 13 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi ) TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 277. Quốc Sư Thông Biện (đời thứ 8, Thiền phái Vô Ngôn Thông)  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 276. Thiền Sư Mãn Giác (1052 – 1096) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 275.Thiền Sư Ngộ Ấn (1019 - 1088) (Đời thứ 8, Thiền Phái Vô Ngôn Thông)TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 274 .Thiền Sư Huệ Sinh (đời 13, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 273 . Thiền Sư Trì Bát (đời 12, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 272. Thiền Sư Thuần Chân  (Đời 12  Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 271. Thiền Sư Quảng Trí  (Đời thứ 7, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 269. Thiền Sư Từ Đạo Hạnh (1072-1116) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 268. Thiền Sư Cứu Chỉ  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 267. Thiền Sư Viên Chiếu (999-1090, đời thứ 7 phái Vô Ngôn Thông)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 265. Thiền Sư Thiền Lão (Đời thứ 6, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 264.Thiền Sư Định Hương (Thế hệ 6, Thiền phái Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 262. Thiền Sư Vạn Hạnh (938-1018) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 253. Thiền Sư La Quý (852 – 936)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 250.Thiền Sư Vô Ngôn Thông (759 – 826) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 249 . Thiền Sư Định Không (730-808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 247. Thiền Sư Pháp Hiền, Nhị Tổ Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 246.Thiền Sư Tỳ-Ni-Đa-Lưu-Chi (Vinitaruci, ? - 594)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Kinh Bát Đại Nhân Giác - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 184. Thiền Sư Đơn Hà Thiên Nhiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 183. Thiền Sư Vĩnh Minh Diên Thọ |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 191. Thiền Sư Ma Cốc Bảo Triệt | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 189.  Thiền Sư Đại Mai Pháp Thường | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 187. Thiền Sư Triệu Châu Tùng Thẩm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 185. Cư sĩ Bàng Long Uẩn (740–808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Niềm An Vui Vẫn Luôn Có Thật | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Công Đức Lễ Phật | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Bậc Thầy của Trời-Người | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Bất Trước Tứ Sa Môn | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thập Triền Thập Sử | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Sám Hối Nghiệp Chướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Công Đức Xuất Gia | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Không Chấp Bốn Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thập Hiệu Thế Tôn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Tỳ Ba Thi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Thi Khí | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Câu Lưu Tôn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Ca Diếp  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Lô Xá Na | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Di Lặc | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Bảo Thắng Như Lai  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Diệu Sắc Thân Như Lai | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Quảng Bác Thân  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Ly Bố Úy Như Lai | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Cam Lồ Vương Như Lai  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức A Di Đà Như Lai | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Yếu Chỉ Hoa Nghiêm Kinh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Cốt Tuỷ Bát Nhã Kinh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Diệu Nghĩa Pháp Hoa Kinh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đại Ý Niết Bàn Kinh  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Nữ Hoàng Đế Võ Tắc Thiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Cảnh Giới Bất Nhị | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Phương Tiện Độ Sanh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Yếu Chỉ Kinh Thủ Lăng Nghiêm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Địa Ngục Ở Đâu ?  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đốt Xác Thân Cúng Dường |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tốc Ly Sanh Tử | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Đức Phật Dược Sư  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Bồ Đề Diệu Hoa |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Bồ Tát Chuẩn Đề | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thần Chú Đại Bi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Linh Thứu Sơn  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Hộ Pháp Vi Đà | Diện Nhiên Đại Sĩ  ||| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Kiết Tập Kinh Điển | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Lục Tổ Huệ Năng  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Người Xuất Gia  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Hồi Hướng Công Đức | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 192. Thiền Sư Ẩn Phong | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 194. Thiền Sư Vô Nghiệp (760 - 821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Tứ Tổ Ưu Ba Cúc Đa  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Lục Tổ Di Dá Ca | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thất Tổ Bà Tu Mật | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Bát Tổ Phật Đà Nan Đề | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Cửu Tổ Phật Đà Mật Đa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thập Tổ Bà Lật Thấp Bà (Hiếp Tôn Giả) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thập  Nhất Tổ Phú Na Dạ Xa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 12.Thập  Nhị Tổ Mã Minh ( Asvaghosha ) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 13. Tổ  Ca Tỳ Ma La (Kapimala) |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 14. Tổ Sư  Long Tho (Nagarjuna) |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 16. Tổ  La Hầu La Đa (Rahulata) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 18. Tổ Già Da Xá Đa (Gayasata) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 19. Tổ Cưu Ma La Đa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 20. Tổ Xà-Dạ-Đa (Jayata)  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 21. Tổ Bà-Tu-Bàn-Đầu (Vasubandhu) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 22. Tổ Ma-Noa-La (Manorhita) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 23. Tổ Hạc-Lặc-Na (Haklena) |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 24. Tổ Sư-Tử (Aryasimha) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 25. Tổ Bà-Xá-Tư-Đa (Basiasita) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 26: Tổ Bất-Như-Mật-Đa (Punyamitra) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 27.Tổ Bát-Nhã-Đa-La (Prajnatara) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 28/ Tổ Bồ-Đề-Đạt-Ma (Bodhidharma) |TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 29/ Nhị Tổ Huệ Khả | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 31/Tứ Tổ  Đạo Tín (580-651) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 32/Ngũ Tổ Hoằng-Nhẫn (602 - 675) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 34/ Tổ Nam Nhạc Hoài Nhượng (677-744) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 34/ Quốc Sư Huệ Trung (? - 772)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 34/ Thiền Sư Thần Hội (668 - 760) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 35/ Thiền Sư Hy Thiên Thạch Đầu (695 - 785)  | TT Thích Nguyên Tạng, giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 36/ Thiền Sư Duy Nghiễm Dược Sơn  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | 39/ Thiền Sư Tào Sơn Bổn Tịch  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng | 
|   | Thiền Sư Thủy Nguyệt (1637 - 1704)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |